+ Trả lời bài viết
Kết quả 1 tới 8 của 8
  1. #1
    Thành viên kỳ cựu chanhtin_2104's Avatar
    Ngày tham gia
    Sep 2008
    Địa điểm
    Đến Từ TP HCM
    Bài viết
    954
    Cám ơn !!!
    65
    Thanked 492 Times in 222 Posts

    Arrow I. Tổng hợp các mã trên máy mp3-mp4 trung quốc

    I. TỔNG HỢP CÁC MÃ TRÊN MÁY MP3-MP4 TRUNG QUỐC
    Mã Reset mặc định dành cho người sử dụng (Default user code): 1122, 3344, 1234, 5678
    Mã kỹ thuật (Engeneer mode): *#110*01#.
    Mã dành cho nhà sản xuất (Factory mode): *#987#.
    Cho phép cổng COM (Enable COM port): *#110*01#  Device  Set UART  PS Config  UAR115200
    Phục hồi cài đặt mặc định khi xuất xưởng (Restore factory settings): *#987*99#
    Điều chỉnh độ tương phả màn hình (LCD contrast): *#369#.
    Phiên bản phần mềm (Software version): *#800#, *#900#.
    Chuyển về Tiếng Trung: *#0086#. Sau đó bấm thêm phím gọi.
    Chuyển về Tiếng Việt: *#00846#. Sau đó bấm thêm phím gọi.
    Chuyển về Tiếng Anh: *#0044#. Sau đó bấm thêm phím gọi, PRIVATE “TYPE=PICT; ALT=”.
    - Các mã Reset cơ bản của các máy MP3-MP4 Trung Quốc:
    Trong một số trường hợp, mở máy sau vài giây tự động tắt, bạn có thể dùng một trong các lệnh sau để khắc phục:
    *#9246*357#
    *#77218114#
    *#881188#
    *#118811#
    *#19992006#
    *#19912006#
    #*7781214#
    #*94267357#
    *#3646633#
    II. MÃ SỐ BÍ MẬT TRÊN MÁY CECT
    1. CECT 929:
    Mở máy gắn SIMCARD, ấn *#5625*” sẽ thấy xuất hiện “LOCK CODE”, ấn xác định sẽ thấy mật mã
    2. CECT 628:
    Mở máy gắn SIMCARD, ấn *#5625*” sẽ thấy xuất hiện “LOCK CODE”, ấn xác định (OK) sẽ thấy mật mã.
    3. CECTi890, i899: chức năng unlock
    Không gắn SIMCARD ấn các phím:*544*745625#
    4. CECT 9596: Lệnh xem phiên bản: 2945#*#
    5. CECT 386/286: Chức năng unlock
    Không găn SIMCARD, ấn 112, ấn ##1001#, mật mã mặc định là 0000, sau đó ấn tiếp 112.
    6. Q618, Q500, T9000: chức năng unlock
    #7233 ấn phím gọi máy sẽ về mã reset 0000
    7. CECT F16: *#*#1705#46: Khôi phục cài đặt gốc
    8. CECT 508:
    Gắn SIM, mở máy, vào #*8000#, xuất hiện “LOCK CODE” ấn OK sẽ thấy mật mã
    9. CECT D820: Mở nguồn lên sau đó tự tắt: *#19992006#
    10. CECT S500: Mở nguồn lên sau đó tự tắt: *#77218114#, *#881188#
    11. CECT C600: Mở nguồn lên sau đó tự tắt: *#881188#

    III. MÃ SỐ BÍ MẬT TRÊN MÁY FLYM100 software version: ####0000#
    2040(i) reset defaults: *#987*99# Send
    MX200 reset defaults: *#987*99# Send
    MX200 software version: *#900# Send
    SL300m reset defaults: *#987*99# Send
    SL300m software version: *#900# Send
    SL500 reset defaults: *#987*99# Send
    MP500 software version: *#900# Send
    MP500 reset defaults: *#987*99# Send
    MP500 software version: *#900# Send
    Set language to English: *#0044# Đặt ngôn ngữ tiếng Anh
    Set language to Russian: *#0007# Đặt ngôn ngữ tiếng Nga

    IV. MÃ SỐ BÍ MẬT TRÊN MÁY KONKA
    C926 software version: *320# Send
    C926 set default language: *#0000# Send: Đặt ngôn ngữ mặc định.
    C926 set English language: *#0044# Send: Đặt ngôn ngữ tiếng Anh
    Service codes Gstar:
    GM 208 (Chinese Nokea 6230+) engineering menu: *#66*#
    Set language to English” *#0044#
    Set language to Russian: *#0007#
    KONKA 3118/3118+
    0000: Mã mặc định.
    *3118#: Phiên bản phần mềm.
    #1001#: Khoá.
    *94726501#: Nhận diện CARD.
    *94726501#: Giải trừ khoá mạng.
    - KONKA 3228
    ##1001#: unlock.
    *0519#: Phiên bản phần mềm.
    *94726501#: Giải mã nhận diện CARD.
    -KONKA 3238/7388
    1234: mã mặc định.
    19980722: Unlock KONKA 3238.
    *#300#: Phiên bản phần mềm.
    *#301#: Mã test.
    - KONKA 3268/3268+
    0000: Mã mặc định.
    *#0000#: Phiên bản phần mềm.
    #1001#: Giải trừ mật mã.
    - KONKA 3288
    0000: Mã mặc định.
    ##1001#: Mã unlock.
    *0519#: Phiên bản phần mềm.
    *94726501#: Giải khoá mạng.
    - KONKA 5238
    0000: Mã mặc định.
    *5238*#2002#: Unlock KONKA 5238.
    *5238#: Phiên bản phần mềm.
    *5238*00#: Vào tin tức giải mã khoá.
    -KONKA A68
    #20040122# + Phím gọi: Unlock (có thể giải quyết máy bị đứng hình, trở về mặc địng 0000).
    0#*80##*1700#: Mật mã giải khoá.
    *#99*#: Xem phiên bản.
    *#301#: Mã kiểm tra màn hình tất cả máy.
    #09#: Mã kiểm tra chuông tất cả máy.
    #07#: Vào trạng thái chờ của máy.
    -KONKA C688/ C699/ C869
    **0102#: System reset, để mở khoá.
    Mở máy sau đó vào mã **0102#, màn hình xuất hiện “system reset”, sau đó tắt máy, tự động mở máy và hiển thị “formatting fngs…”, máy sẽ được xoá tất cả các mã khoá, trở về cài đặt khi xuất xưởng.
    **0105#: Tự động tắt máy.
    #00#: Test RF
    #02#: Hiệu máy, nhật ký hệ thống.
    #03#: Hiện thị cường độ thu/ phát.
    #04#: Dung lượng pin, điện áp, loại hình.
    #08#: Vào menu ẩn.:
    EFEM setting.
    Rate menu
    DTX Function.
    ALT test.
    #09#: Thử rung, chuông, đèn MIC.
    #12#: Thử rung.
    **0101#: Thử SIMCARD.
    **0104: Mở/ tắt màn hình.
    -KONKA C808, C818, C828
    Xem phiên bản, ấn phím “*,#”, phím thử máy.
    Xem phiên bản: *808# hoặc *818# hoặc *828#.
    -KONKA C868
    1234: mã mặc định.
    19980722: Unlock KONKA 3238
    *#300#: Mã TEST.
    *#402#: Điều chỉnh độ tương phản màn hình.
    - KONKA C879FM
    #20021208# + phím gọi: Unlock (Có thể giải quyết máy bị đứng hình, trở về định dạng 0000).
    0#*80##*1700#: Mật mã giải khoá.
    *#99*#: Xem phiên bản.
    *#301#: Mã kiểm tra màn hình tất cả máy.
    #09#: Mã kiểm tra chuông tất cả máy.
    #07#: Vào trạng thái chờ của máy.
    - KONKA C908, C988
    #20030731# + phím gọi: Unlock (có thể giải quyết máy bị đứng hình, mã trở về mặc định 0000).
    0#*80##*1700#: Mật mã giải khoá.
    *#99*#: Xem phiên bản.
    *#301#: Mã kiểm tra chuông tất cả máy.
    #07#: Vào trạng thái chờ của máy.
    -KONKA C909
    ##1001#: Không gắn SIM, vào ##1001#, sẽ phụ hồi cài đặt gốc, sau đó gắn SIM vào, mở máy rồi ấn “0000” để unlock.
    *#1000#: Khoá mạng.
    *#1001#: Khởi động SIMCAD.
    #1002#: Cài đặt mã SUB.
    *#1003#: Tắt SP LOCK
    *#1004#: Tắt CPLOCK
    - KONKA C926
    *#8375#: Mật mã giải khoá.
    - KONKA C928, C958, C968
    *#8375#: Mật mã giải khoá.
    - KONKA D108
    ###10: Mật mã giải khoá.
    - KONKA K6188
    Xem phiên bản vào menu và vào *#300#.
    - KONKA K6288
    *6288#: Xem phiên bản.
    *6288*#2002#: Unlock
    - KONKA K7268/ K7899/ K5218/ K5219
    #02#: Xem phiên bản.
    #8879576#: Unlock.
    *#06#: Xem IMEI.
    #07#: Trạng thái Stndby (chờ).
    *#09#: Thử chuông.
    - KONKA KC88/ KC66
    Xem phiên bản và vào 0070571
    - KONKA KC621
    *#301#: Mã TEST
    - KONKA KC827
    Mật mã giải khoá: ##835766END.
    Ấn phím chức năng và vào 0529952.
    Ấn phím chức năng và vào 742690.
    - KONKA R608
    *#369#: Mật mã xem phiên bản và thửi chức năng máy
    - KONKA R628:
    Không gắn SIM 0852: Xem phím chức năng và vào mật mã giải khoá.
    - KONKA R708:
    *6288*#2002#: Un lock (không SIMCARD)
    *6288#: Xem phiên bản.
    - KONKA R718:
    Chức năng điều chỉnh: Không gắn SIMCARD ấn 8523
    Xem phiên bản: Không gắn SIMCARD ấn 85211
    - KONKA R728:
    Chức năng điều chỉnh: Không gắn SIMCARD ấn 8523.
    Xem phiên bản: Không gắn SIMCARD ấn *728#.
    - KONKA R768
    #20021208# + phím gọi: Unlock.
    *#301#: Mật mã thử chuông.
    #07#: Trạng thái standby (chờ).
    - KONKA R6188
    1234: mã mặc định.
    19980722: Unlock KONKA 3238
    *#300#: Phiên bản phần mềm.
    *#301#: Mã TEST.
    *#402#: Độ tương phản màn hình.
    - KONKA R7688
    #*80##17#: Mật mã giải khoá.
    #728#: Xem phiên bản.

  2. ( chanhtin_2104 ) đã được 13 thành viên cám ơn vì bài viết hữu ích!

    anhquoc6610 (08-04-2009), duymobile1980 (18-04-2009), engel (19-04-2009), hai_py057 (03-01-2009), lologo (18-12-2008), phanhuuvan (14-07-2009), quangngan (19-09-2009), quocthai_pr82 (03-08-2009), ThachLamMobile (19-04-2009), trisanghd73 (20-04-2009), trungdanhmobile (03-08-2009), tungduong (12-01-2009), vccad (22-03-2009)

  3. #2
    Thành viên mới anhthang1985's Avatar
    Ngày tham gia
    Sep 2008
    Bài viết
    29
    Cám ơn !!!
    5
    Thanked 6 Times in 5 Posts

    Mặc định

    cám ơn bạn nhiều

  4. ( anhthang1985 ) đã được 2 thành viên cám ơn vì bài viết hữu ích!

    vccad (22-03-2009), vinhmobile.com.vn (10-08-2009)

  5. #3
    V.I.P DinhKha™'s Avatar
    Ngày tham gia
    Jul 2008
    Địa điểm
    Kiên Giang
    Bài viết
    2,283
    Cám ơn !!!
    112
    Thanked 809 Times in 511 Posts

    Mặc định

    Trích Được post bởi anhthang1985 Xem bài viết
    cám ơn bạn nhiều
    nếu cám ơn thì "chọt" vào chử thank chứ đừng có nói như vậy nghe bạn. hơi thiếu lịch sự đấy nhé.

  6. ( DinhKha™ ) đã được 3 thành viên cám ơn vì bài viết hữu ích!

    thanhhai1 (11-01-2009), thetrinh (08-04-2009), vccad (22-03-2009)

  7. #4
    Thành viên mới thetrinh's Avatar
    Ngày tham gia
    Apr 2009
    Bài viết
    4
    Cám ơn !!!
    3
    Thanked 0 Times in 0 Posts

    Mặc định

    cám ơn bạn

  8. #5
    Thành viên chính thức mdung's Avatar
    Ngày tham gia
    Apr 2009
    Bài viết
    119
    Cám ơn !!!
    60
    Thanked 8 Times in 7 Posts

    Mặc định

    còn nữa ko bạn chưa thấy máy của tui E901 (cect)

  9. #6
    Thành viên tích cực ngocbmt's Avatar
    Ngày tham gia
    Mar 2007
    Bài viết
    246
    Cám ơn !!!
    38
    Thanked 39 Times in 33 Posts

    Mặc định

    thaks bạn nhiều nhé

  10. #7
    Vi phạm nội quy trungdanhmobile's Avatar
    Ngày tham gia
    Jul 2009
    Bài viết
    78
    Cám ơn !!!
    15
    Thanked 5 Times in 3 Posts

    Mặc định

    Trích Được post bởi chanhtin_2104 Xem bài viết
    I. TỔNG HỢP CÁC MÃ TRÊN MÁY MP3-MP4 TRUNG QUỐC
    Mã Reset mặc định dành cho người sử dụng (Default user code): 1122, 3344, 1234, 5678
    Mã kỹ thuật (Engeneer mode): *#110*01#.
    Mã dành cho nhà sản xuất (Factory mode): *#987#.
    Cho phép cổng COM (Enable COM port): *#110*01#  Device  Set UART  PS Config  UAR115200
    Phục hồi cài đặt mặc định khi xuất xưởng (Restore factory settings): *#987*99#
    Điều chỉnh độ tương phả màn hình (LCD contrast): *#369#.
    Phiên bản phần mềm (Software version): *#800#, *#900#.
    Chuyển về Tiếng Trung: *#0086#. Sau đó bấm thêm phím gọi.
    Chuyển về Tiếng Việt: *#00846#. Sau đó bấm thêm phím gọi.
    Chuyển về Tiếng Anh: *#0044#. Sau đó bấm thêm phím gọi, PRIVATE “TYPE=PICT; ALT=”.
    - Các mã Reset cơ bản của các máy MP3-MP4 Trung Quốc:
    Trong một số trường hợp, mở máy sau vài giây tự động tắt, bạn có thể dùng một trong các lệnh sau để khắc phục:
    *#9246*357#
    *#77218114#
    *#881188#
    *#118811#
    *#19992006#
    *#19912006#
    #*7781214#
    #*94267357#
    *#3646633#
    II. MÃ SỐ BÍ MẬT TRÊN MÁY CECT
    1. CECT 929:
    Mở máy gắn SIMCARD, ấn *#5625*” sẽ thấy xuất hiện “LOCK CODE”, ấn xác định sẽ thấy mật mã
    2. CECT 628:
    Mở máy gắn SIMCARD, ấn *#5625*” sẽ thấy xuất hiện “LOCK CODE”, ấn xác định (OK) sẽ thấy mật mã.
    3. CECTi890, i899: chức năng unlock
    Không gắn SIMCARD ấn các phím:*544*745625#
    4. CECT 9596: Lệnh xem phiên bản: 2945#*#
    5. CECT 386/286: Chức năng unlock
    Không găn SIMCARD, ấn 112, ấn ##1001#, mật mã mặc định là 0000, sau đó ấn tiếp 112.
    6. Q618, Q500, T9000: chức năng unlock
    #7233 ấn phím gọi máy sẽ về mã reset 0000
    7. CECT F16: *#*#1705#46: Khôi phục cài đặt gốc
    8. CECT 508:
    Gắn SIM, mở máy, vào #*8000#, xuất hiện “LOCK CODE” ấn OK sẽ thấy mật mã
    9. CECT D820: Mở nguồn lên sau đó tự tắt: *#19992006#
    10. CECT S500: Mở nguồn lên sau đó tự tắt: *#77218114#, *#881188#
    11. CECT C600: Mở nguồn lên sau đó tự tắt: *#881188#

    III. MÃ SỐ BÍ MẬT TRÊN MÁY FLYM100 software version: ####0000#
    2040(i) reset defaults: *#987*99# Send
    MX200 reset defaults: *#987*99# Send
    MX200 software version: *#900# Send
    SL300m reset defaults: *#987*99# Send
    SL300m software version: *#900# Send
    SL500 reset defaults: *#987*99# Send
    MP500 software version: *#900# Send
    MP500 reset defaults: *#987*99# Send
    MP500 software version: *#900# Send
    Set language to English: *#0044# Đặt ngôn ngữ tiếng Anh
    Set language to Russian: *#0007# Đặt ngôn ngữ tiếng Nga

    IV. MÃ SỐ BÍ MẬT TRÊN MÁY KONKA
    C926 software version: *320# Send
    C926 set default language: *#0000# Send: Đặt ngôn ngữ mặc định.
    C926 set English language: *#0044# Send: Đặt ngôn ngữ tiếng Anh
    Service codes Gstar:
    GM 208 (Chinese Nokea 6230+) engineering menu: *#66*#
    Set language to English” *#0044#
    Set language to Russian: *#0007#
    KONKA 3118/3118+
    0000: Mã mặc định.
    *3118#: Phiên bản phần mềm.
    #1001#: Khoá.
    *94726501#: Nhận diện CARD.
    *94726501#: Giải trừ khoá mạng.
    - KONKA 3228
    ##1001#: unlock.
    *0519#: Phiên bản phần mềm.
    *94726501#: Giải mã nhận diện CARD.
    -KONKA 3238/7388
    1234: mã mặc định.
    19980722: Unlock KONKA 3238.
    *#300#: Phiên bản phần mềm.
    *#301#: Mã test.
    - KONKA 3268/3268+
    0000: Mã mặc định.
    *#0000#: Phiên bản phần mềm.
    #1001#: Giải trừ mật mã.
    - KONKA 3288
    0000: Mã mặc định.
    ##1001#: Mã unlock.
    *0519#: Phiên bản phần mềm.
    *94726501#: Giải khoá mạng.
    - KONKA 5238
    0000: Mã mặc định.
    *5238*#2002#: Unlock KONKA 5238.
    *5238#: Phiên bản phần mềm.
    *5238*00#: Vào tin tức giải mã khoá.
    -KONKA A68
    #20040122# + Phím gọi: Unlock (có thể giải quyết máy bị đứng hình, trở về mặc địng 0000).
    0#*80##*1700#: Mật mã giải khoá.
    *#99*#: Xem phiên bản.
    *#301#: Mã kiểm tra màn hình tất cả máy.
    #09#: Mã kiểm tra chuông tất cả máy.
    #07#: Vào trạng thái chờ của máy.
    -KONKA C688/ C699/ C869
    **0102#: System reset, để mở khoá.
    Mở máy sau đó vào mã **0102#, màn hình xuất hiện “system reset”, sau đó tắt máy, tự động mở máy và hiển thị “formatting fngs…”, máy sẽ được xoá tất cả các mã khoá, trở về cài đặt khi xuất xưởng.
    **0105#: Tự động tắt máy.
    #00#: Test RF
    #02#: Hiệu máy, nhật ký hệ thống.
    #03#: Hiện thị cường độ thu/ phát.
    #04#: Dung lượng pin, điện áp, loại hình.
    #08#: Vào menu ẩn.:
    EFEM setting.
    Rate menu
    DTX Function.
    ALT test.
    #09#: Thử rung, chuông, đèn MIC.
    #12#: Thử rung.
    **0101#: Thử SIMCARD.
    **0104: Mở/ tắt màn hình.
    -KONKA C808, C818, C828
    Xem phiên bản, ấn phím “*,#”, phím thử máy.
    Xem phiên bản: *808# hoặc *818# hoặc *828#.
    -KONKA C868
    1234: mã mặc định.
    19980722: Unlock KONKA 3238
    *#300#: Mã TEST.
    *#402#: Điều chỉnh độ tương phản màn hình.
    - KONKA C879FM
    #20021208# + phím gọi: Unlock (Có thể giải quyết máy bị đứng hình, trở về định dạng 0000).
    0#*80##*1700#: Mật mã giải khoá.
    *#99*#: Xem phiên bản.
    *#301#: Mã kiểm tra màn hình tất cả máy.
    #09#: Mã kiểm tra chuông tất cả máy.
    #07#: Vào trạng thái chờ của máy.
    - KONKA C908, C988
    #20030731# + phím gọi: Unlock (có thể giải quyết máy bị đứng hình, mã trở về mặc định 0000).
    0#*80##*1700#: Mật mã giải khoá.
    *#99*#: Xem phiên bản.
    *#301#: Mã kiểm tra chuông tất cả máy.
    #07#: Vào trạng thái chờ của máy.
    -KONKA C909
    ##1001#: Không gắn SIM, vào ##1001#, sẽ phụ hồi cài đặt gốc, sau đó gắn SIM vào, mở máy rồi ấn “0000” để unlock.
    *#1000#: Khoá mạng.
    *#1001#: Khởi động SIMCAD.
    #1002#: Cài đặt mã SUB.
    *#1003#: Tắt SP LOCK
    *#1004#: Tắt CPLOCK
    - KONKA C926
    *#8375#: Mật mã giải khoá.
    - KONKA C928, C958, C968
    *#8375#: Mật mã giải khoá.
    - KONKA D108
    ###10: Mật mã giải khoá.
    - KONKA K6188
    Xem phiên bản vào menu và vào *#300#.
    - KONKA K6288
    *6288#: Xem phiên bản.
    *6288*#2002#: Unlock
    - KONKA K7268/ K7899/ K5218/ K5219
    #02#: Xem phiên bản.
    #8879576#: Unlock.
    *#06#: Xem IMEI.
    #07#: Trạng thái Stndby (chờ).
    *#09#: Thử chuông.
    - KONKA KC88/ KC66
    Xem phiên bản và vào 0070571
    - KONKA KC621
    *#301#: Mã TEST
    - KONKA KC827
    Mật mã giải khoá: ##835766END.
    Ấn phím chức năng và vào 0529952.
    Ấn phím chức năng và vào 742690.
    - KONKA R608
    *#369#: Mật mã xem phiên bản và thửi chức năng máy
    - KONKA R628:
    Không gắn SIM 0852: Xem phím chức năng và vào mật mã giải khoá.
    - KONKA R708:
    *6288*#2002#: Un lock (không SIMCARD)
    *6288#: Xem phiên bản.
    - KONKA R718:
    Chức năng điều chỉnh: Không gắn SIMCARD ấn 8523
    Xem phiên bản: Không gắn SIMCARD ấn 85211
    - KONKA R728:
    Chức năng điều chỉnh: Không gắn SIMCARD ấn 8523.
    Xem phiên bản: Không gắn SIMCARD ấn *728#.
    - KONKA R768
    #20021208# + phím gọi: Unlock.
    *#301#: Mật mã thử chuông.
    #07#: Trạng thái standby (chờ).
    - KONKA R6188
    1234: mã mặc định.
    19980722: Unlock KONKA 3238
    *#300#: Phiên bản phần mềm.
    *#301#: Mã TEST.
    *#402#: Độ tương phản màn hình.
    - KONKA R7688
    #*80##17#: Mật mã giải khoá.
    #728#: Xem phiên bản.
    bác ơi làm thế nào để đưa lô hàng này về làm của quý dc.nó rất có ích cho đơi dấy

  11. #8
    Moderator VŨ PRO's Avatar
    Ngày tham gia
    Jun 2009
    Địa điểm
    Duy Xuyên_Quảng Nam.
    Tuổi
    42
    Bài viết
    6,509
    Cám ơn !!!
    508
    Thanked 1,250 Times in 1,062 Posts

    Mặc định

    rất hay bà bổ ích nữa.

+ Trả lời bài viết

Thread Information

Users Browsing this Thread

Hiện có 1 người đang xem bài này . Bao gồm : 0 thành viên và 1 khách

     

Similar Threads

  1. iphone 4s trung quốc fomat mất hết icon trên màn hình
    By trinhquangha in forum Phần mềm và các mã lệnh
    Trả lời: 11
    Bài viết cuối: 01-11-2014, 08:41
  2. Giải pháp xạc ko vào pin trên 1 số máy Trung Quốc !
    By Tuấn Kiệt in forum Sửa chữa phần cứng
    Trả lời: 5
    Bài viết cuối: 08-08-2013, 17:30
  3. Trả lời: 2
    Bài viết cuối: 11-05-2012, 22:08
  4. cần mua vĩ phím trên N95 trung quoc
    By nguyenchithan01 in forum Máy Trung Quốc
    Trả lời: 6
    Bài viết cuối: 01-06-2009, 12:41
  5. Mã số bí mật trên các máy Trung Quốc
    By NGUYÊNQNGAI in forum Phần mềm và các mã lệnh
    Trả lời: 7
    Bài viết cuối: 12-04-2009, 19:12

Quyền viết bài

  • Bạn không thể tạo chủ đề mới
  • Bạn không thể gửi trả lời
  • Bạn không thể gửi đính kèm
  • Bạn không thể sửa bài viết của bạn
Lên đầu trang
thiet bi sua chua slim sim, heicard, sim ghep Firmware android giải pháp nhà thông minh